MÁY CƯA TẤM CÔNG NGHIỆP KAPPA AUTOMATIC 100
Đặc tính kỹ thuật
Máy cưa tấm công nghiệp Kappa automatic 100
Sản xuất, nhập khẩu từ Châu Âu (EU)
- Máy cưa tấm công nghiệp tự động, nằm ngang
- Kappa automatic 100 là một trong những loại máy cưa lớn nhất trong các dòng máy cưa, với thanh áp lực, con trượt thép bền vững và kết cấu máy được chế tạo với chất lượng cao
- Vết cắt cao cấp với độ chính xác cao nhất và khả năng lặp lại tối đa là kết quả của dòng máy hiện đại này
- Với sự phát triển mới, máy cưa tự động Kappa automatic 100 có hướng cắt đã được đảo ngược để cắt theo hướng tấm chặn phôi
- Bảng điều khiển mới được phát triển với một màn hình 24 inc kết hợp với hướng cắt đảo ngược và chiều cao cắt lên đến 80 mm, thì đây là một trong những loại máy cưa lớn nhất trong các dòng máy cưa tốp đầu
- Là dòng máy cưa tự động, vận hành mượt mà, êm ái với tốc độ cắt lên đến 100 m/p
- Chiều dài cắt lên tới 4300 mm
- Động cơ điện 3 pha mạnh mẽ 9.0 kW
Đặc điểm kỹ thuật:
1. Động cơ:
– Động cơ: 12 HP (9.0 kW) 3x400V, 50Hz
2. Chiều dài cắt và hệ thống giữ phôi áp lực
– Chiều dài cắt 4300 mm
– Thanh áp lực điều khiển bằng khí nén
– 02 thông số cài đặt cho áp lực giữ phôi thông qua việc điều chỉnh từ máy tính điều khiển
– Chiều sâu hệ thống cấp liệu 4300 mm
3. Hệ thống mang lưỡi cưa:
– Hướng cắt ngược với hướng hàng rào
– Điều chỉnh tốc độ cắt liên tục từ 5- 100 m/p
– Tốc độ chạy lại của lưỡi cưa 130 m/p
– Tự động điều khiển chiều dài cắt bằng cảm biến laser trên bộ phận mang lưỡi cưa
– Đường kính lưỡi cưa chính 320 mm và phần nhô của lưỡi cưa là 80 mm
– 02 điều chỉnh, cài đặt bằng tay cho chiều cao cắt (40 mm và 80 mm)
– Động cơ cho lưỡi phụ 1.1 kW và điều khiển đi xuống bằng khí nén
– Đường kính lưỡi cưa phụ 150 mm
– Khóa lưỡi cưa nhanh chóng cho cả lưỡi chính và lưỡi phụ
4. Bàn làm việc
– Bàn làm việc bên trái nghiêng và tạo đệm không khí, 600x 2300 mm
– Hàng rào bên góc phải dài 2000 mm
– 02 bàn đỡ thêm với đệm khí nén, 600x 1800 mm
5. Hệ thống trượt và kẹp giữ phôi
– Phạm vi làm việc của hệ thống 4300 mm
– Số lượng thanh ray mang con lăn đỡ phôi phía sau bàn máy 9 chiếc
– Số lượng đầu kẹp phôi với chiều cao hoạt động 80 mm là 6 chiếc
– Tốc độ đưa phôi tiến tới và lùi là 25/80 m/p
– Bắt đầu tự động từ vị trí cắt cài đặt trước và được phát hiện bởi cảm biến laser phía sau bàn máy
– Thiết bị áp lực tự động (50-1200 mm)
– Bổ sung kẹp phôi tại vị trí 787,50 mm đến điểm dừng
6. Hệ thống điều khiển máy
– Điều khiển điện với màn hình TFT 24 inc
– Máy tính với hệ điều hành Windows 7 Professional
– Ghi lại số giờ hoạt động, số mét chạy, và khoảng thời gian cần dịch vụ
7. Thông số chung:
– Kích thước máy: (L) 6530 mm x (W) 7705 mm
– Kết nối ống hút bụi: 120/100/100 mm
– Trọng lượng: 5950 kg